Bảng Báo Giá Sơn Donasa
- 1,069
Đối với những cái tên nổi tiếng của thương hiệu sơn Việt, không thể không nhắc đến hãng sơn Donasa. Cung ứng cho thị trường những dòng sơn nước và nguyên vật liệu phục vụ các công trình xây dựng. Hãng sơn không ngừng phát triển cải tiến tính năng phù hợp với khí hậu từng vùng, nên được ưa chuộng bởi giá thành kinh tế cho người tiêu dùng. Nhận thấy đây là sản phẩm chất lượng tốt, thị trường đón nhận tạo nhiều thành công trong nhiều năm qua,sonthienminh.vn – nhà phân phối các sản phẩm và giá sơn Donasa cập nhập chi tiết theo bảng giá chính hãng mới nhất năm 2023.
BẢNG GIÁ DONASA
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐỘ PHỦ LÝ THUYẾT |
GIÁ BÁN THAM KHẢO |
SƠN DẦU | m2/kg | |||
1 | DXS0010 ( Dung môi pha sơn ) |
Th/15 Kg | 1,052,700 | |
Th/4 Kg | 283,800 | |||
Lon/0.8 Kg | 59,400 | |||
2 | DSP2001, DSP3001 ( Sơn lót chống rỉ cao cấp màu đỏ và xám ) |
Th/24 Kg | 6-7 | 2,437,600 |
Th/4 Kg | 4 I 0,300 | |||
Lon/1 Kg | l 04,5 00 | |||
Lon/0.5 Kg | 51,700 | |||
3 | DMP2002, DMP3002 ( Sơn lót chống rỉ màu đỏ và xám ) |
Th/23 Kg | 6-7 | 1,680,800 |
Th/3.5 Kg | 259,600 | |||
Lon/0.8 Kg | 60,500 | |||
Lon/0.4 Kg | 30,800 | |||
4 | DLF1000, DLF1065 ( Sơn hoàn thiện màu đen) |
Th/18 Kg | 8-10 | 1,900,800 |
Th/2.8 Kg | 30 1,400 | |||
Lon/0.7 Kg | 77,000 | |||
Lon/0.35 Kg | 40,700 | |||
5 | DLF8053 | Th/20 Kg | 8-10 | |
DLF2057, DLF2098, DLF2196, DLF2213, DLF3000, DLF3039, DLF3040, DLF3062, DLF3071, DLF3106, DLF3114, DLF3258 DLF6000, DLF6053, DLF6068, DLF6105 DLF6170, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8052, DLF8053, DLF8054, DLF8503, DLF8542, DLF8749, DLF9000, DLF9013, DLF9046, DLF9051, DLF9052, DLF9058, DLF9062, DLF9280, DLF9352, DLF9353 |
Th/21 Kg | 2,219,800 | ||
DLF2057, DLF3000, DLF3039, DLF3040, DLF3041, DLF3062, DLF3106, DLF6000, DLF6053, DLF6055, DLF6068, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8051, DLFL8052, , DLF8054, DLF8055, DLF8503, DLF9000, DLF9013, DLF9051, DLF9052, DLF9055, DLF 9058, DLF9062, DLF9254, DLF9255, DLF8053 | Th/3 Kg | 323,400 | ||
Lon/0.8 Kg | 86,900 | |||
Lon/0.4 Kg | 46,200 | |||
6 | DLF2054, DLF2059 | Th/20 Kg | 8-10 | 2,277,000 |
DLF2021, DLF5000, DLF5099, DLF7053 | Th/21 Kg | 2,387,000 | ||
DLF2054, DLF2021, DLF2059, DLF5000, DLF5099, DLF7053 | Th/2.8 Kg | 324,500 | ||
Lon/0.8 Kg | 93,500 | |||
Lon/0.4 Kg | 48,400 | |||
SƠN DẦU MỜ DONASA | ||||
1 | DLF1027 (Đen Mờ) thùng 18kg | Th/18 Kg | 8-10 | 2,107,600 |
DLF3076 (Nhũ Bạc) thùng 19kg | Th/19 Kg | 2,229,700 | ||
DLF2215, DLF3259, DLF3260, DLF5035 | Th/21 Kg | 2,460,700 | ||
DLF1027 (Đen Mờ) DLF2215, DLF3076(Nhũ Bạc) DLF3259, DLF3260 DLF5035(Trắng Mờ) |
Th/2.8 Kg | 3 3 2,200 | ||
Lon 0.8 Kg | 97,700 | |||
Lon 0.4 Kg | 49,500 | |||
DUNG MÔI DONASA | ||||
1 | DTE0014 ( Dung môi pha sơn ) |
Th/15 Lít | ||
Th/4 Lít | ||||
Lon/1 Lít | ||||
SƠN EPOXY DÙNG CHO SÀN BÊTONG DONASA | ||||
1 | DEP3126 ( Sơn lót cho sàn bê tông ) |
Cặp/20 Lít | 4-6 | 3,5’77,200 |
Cặp/5 Lít | 893,200 | |||
Cặp/1 Lít | 1 80.400 | |||
2 | DEF1O65 , DEF8OOO DEF3OOO, DEF9374 DEF3O71, DEF9375, DEF5O99 |
Cặp/15 Lít | 4-6 | 2,685,100 |
Cặp/3 Lít | 539,000 | |||
Cặp/0.75 Lít | 136,400 | |||
3 | DEF2O54, DEF61O5, DEF2I96, DEF8542 DEF3 I 14, DEF9O46 DEF3I35, DEF928O |
Cặp/15 Lít | 2.8 I 3,800 | |
Cặp/3 Lít | 565,400 | |||
Cặp/0.75 Lít | 143,000 | |||
SƠN EPOXY DÙNG CHO KIM LOẠI DONASA | ||||
1 | DEP3131M ( Sơn lót cho kẽm ) |
Cặp/20 Lít | 6-8 | 2,861,100 |
Cặp/5 Lít | 716,100 | |||
Cặp/1 Lít | 144,100 | |||
2 | DEP3072M ( Sơn lót cho kim loại ) |
Cặp/20 Lít | 6-8 | 3,407,800 |
Cặp/5 Lít | 851,400 | |||
Cặp/1 Lít | 170,500 | |||
3 | DEF1O65M ,DEF9374M, DEF3OOM , DEF9375M, DEF3O71M |
Cặp/20 Lít | 3,577 ,200 | |
Cặp/5 Lít | 893,200 | |||
Cặp/1 Lít | 180,400 | |||
4 | DEF8OOOM, DEF5O99M | Cặp/20 Lít | 3,577,200 | |
Cặp/5 Lít | 893,200 | |||
Cặp/1 Lít | 180,400 | |||
5 | DEF2O54M, DEF61O5M DEF2196M, DEF8542M DEF3] I4M, DEF9O46M DEF3l 15M, DEF928OM |
Cặp/20 Lít | 3,747,700 | |
Cặp/5 Lít | 935,000 | |||
Cặp/1 Lít | 189,200 |
Sản phẩm chủ yếu của hãng sơn Donasa được ứng dụng nhiều cho các công trình dân dụng và một số ngành công nghiệp nhẹ. Ngoài bảng giá Donasa được cập nhật mà hãng sơn cũng chú trọng bổ sung một số màu sắc hợp với xu hướng hiện nay vào hệ thống bảng màu Donasa. Để dễ dàng hơn trong việc chọn lựa, bạn có thể vào website sonthienminh.vn để tìm hiểu so sánh giá cả với những dòng sơn khác hiệu quả hơn.Sơn Thiện Minh chuyên phân phối các sản phẩm sơn Donasa
Tại sao nên mua sản phẩm sơn Donasa tại sonthienminh.vn
Là một trong những đại lý sản phẩm sơn Donasa chính hãng tại Tp. Hồ Chí Minh. Chúng tôi đã có rất nhiều năm kinh nghiệm phân phối và tư vấn thi công các dòng sản phẩm ngành sơn trên thị trường Việt Nam. Luôn có đội ngũ nhân viên sẵn sàng tư vấn, giải đáp các thắc mắc của bạn trong quá trình thi công và cập nhật bảng báo giá sơn Donasa. Hãy liên lạc ngay với qua số điện thoại để được tư vấn.
Ngoài ra, chúng tôi hiện đang phân phối các dòng sơn nước nổi tiếng khác trên thị trường, bạn có thể truy cập nhanh website sonthienminh.vn để xem thông tin về sản phẩm phù hợp nhất cho sơn trang trí cho không gian nhà bạn. Quí khách có thể tham khảo bảng giá sơn của các nhà sản xuất sơn chính hãng trên thị trường để lựa chọn được sản phẩm tốt nhất với giá thành phải chăng cho công trình của bạn.