Bảng Báo Giá Sơn Cadin Vinagard

  1. 1,004

Hãng sơn CADIN – VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay. Được đầu tư công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn
BẢNG GIÁ SƠN CADIN – VINAGARD
(Áp dụng từ ngày 10 tháng 02 năm 2023)

TT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
1 SƠN CHỐNG RỈ  CADIN
2 Sơn chống rỉ màu đỏ A101 Lon/ 0,8 L 55,000
3 Lon/ 03L 165,000
4 Lon/05Kg
5 Th/17.5L 962,500
6 Sơn chống rỉ màu xám Lon/ 0,8 L 60,000
7 Lon/ 03L 180,000
8 Lon/05Kg
9 Th/17.5L 1,050,000
10 SƠN CHỐNG RỈ  VINA GARD
11 Sơn chống rỉ màu đỏ V 101 Th/17.5L 800,000
12 Sơn chống rỉ màu xám Th/17.5L 850,000
13 SƠN DẦU
14 Sơn dầu CADIN các màu A110 Lon/ 0.8 L 93,000
15 Lon/03 L 279,000
16 Lon/05L 465,000
17 Th/17.5 L 1,627,500
18 Sơn dầu không chì các màu(Trên : 10Th) A1102 Th/17.5 L 1,925,000
19 Sơn dầu cho vùng biển các màu A112 Lon/ 0.8 L 115,000
20 Lon/03 L 345,000
21 Th/17.5 L 2,012,500
22 Sơn dầu siêu nhanh khô(15 phút khô bề mặt) A 113 Lon/05 L 525,000
23 Th/17.5 L 1,837,500
24 SƠN DẦU VINAGARD các  màu V110 Th/17.5 L 1,450,000
25 SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN
26 Sơn lót màu xám A120 Lon/ 0,8 L 85,000
27 Lon/ 03L 255,000
28 Th/17.5L 1,487,500
29 Sơn phủ kẽm đa năng các màu A130 Lon/ 0,8 L 123,000
30 Lon/ 03L 369,000
31 Lon/ 05L 615,000
32 Th/17.5L 2,152,500
33 SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO(Bê tông, kim loại)
34 Sơn dầu hệ nước(cây màu màu sơn nước) A140 Lon/05L 802,322
35 Th/18L 2,625,780
36 Sơn chống rỉ hệ nước A 141 1L 120,000
37 05L 600,000
38 SƠN VÂN BÔNG (1,5,20KG)
39 Sơn vân cac màu  1 Tp A150 Kg 110,000
40 Sơn vân cac màu  2 Tp trong nhà A156 Kg 120,000
41 Sơn vân cac màu  2 Tp  ngoài trời A157 Kg 140,000
42 BỘT TRÉT, MASTIC
43 Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD V162 Bao/40Kg 150,000
44 Bột trét nội ngoại thất CADIN A160 Bao/40Kg 300,000
45 Mastic dẻo trắng nội&ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. A161 Th/25Kg 450,000
46 Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (10/1) A162 Bộ/11 Kg 500,000
47 Mastic Poly(cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) A163 Bộ/01 Kg 80,000
48 Bộ/03 Kg 225,000
49 VỮA – KEO CHÀ ROON
50 Vữa dán gạch A167 Bao/40Kg 300,000
51 Keo chà roon A168 Bao/25Kg 250,000
52 SƠN NƯỚC NỘI THẤT
53 Nội thất VINA GARD che phủ(Trắng,) V170 Th/18 L 900,000
54 Th/3.8 L 192,500
55 Nội thất VINA GARD kinh tế (Trắng,) V171 Th/18 L 500,000
56 Sơn nội thất CADIN mờ (Trắng,) A174 Th/18 L 1,500,000
57 Th/3.8 L 348,333
58 Sơn nội thất bán bóng kháng khuẩn(Trắng) A171 Th/18 L 1,800,000
59 Th/3.8 L 418,000
60 Sơn nội thất CADIN bóng kháng khuẩn (Trắng) A172 Th/18 L 2,100,000
61 Th/5 L 487,667
62 Sơn nội thất siêu bóng kháng khuẩn  CADIN các màu A176 Lon/01 L 150,000
63 Lon/05 L 750,000
64 Th/18 L 2,565,000
65 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
66 Sơn nước ngoại thất VINA GARD che phủ (Trắng,) V180 Th/18 L 1,050,000
67 Th/3.8 L 243,833
68 Sơn nước ngoại thất VINA GARD  kinh tế (Trắng,) V181 Th/18 L 700,000
69 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng,) A180 Th/18 L 1,800,000
70 Th/3.8 L 418,000
71 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) A181 Th/18 L 2,100,000
72 Th/3.8 L 487,667
73 Sơn ngoai thất chông thấm siêu bóng CADIN(Trắng) A182 Th/18 L 2,400,000
74 Th/5 L 666,667
75 Sơn chống thấm Silicon CADIN(Trắng)
(Độ co dãn 500%)
A183 Th/18 L 2,700,000
76 Th/5 L 750,000
77 TINH MÀU HỆ NƯỚC
78 Tinh màu : trắng, đen, xanh TMN1 0,5Kg 100,000
79 Tinh màu : vàng, đỏ 0,5Kg 150,000
80 SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
81 Sơn lót chống thấm hệ dầu A185 Th/05Kg 550,000
82 Th/20Kg 2,200,000
83 Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu A186 Th/05Kg 600,000
84 Th/20Kg 2,400,000
85 SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
86 Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD V190 Th/18L 963,000
87 Th/3.8 L 223,630
88 Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN A190 Th/18L 1,588,950
89 Th/3.8 L 368,990
90 SƠN KẺ VẠCH , PHẢN QUANG HỆ DM
91 Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen KV 100 01 Kg 130,000
92 05 Kg 585,000
93 20 Kg 2,340,000
94 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
95 Màu : đỏ, vàng, xanh,  trắng, đen KV 200 05 L 800,000
96 18L 2,592,000
97 SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
98 KV300 Lon/01L 85,000
99 Sơn lót màu trong(Áp dụng cho KV100, KV 400) Lon/05L 416,000
100 Th/18L 1,500,000
101 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU(2 THÀNH PHẦN BÁM DINH CAO,  CHỐNG MÀI MÒN)
102 Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh KV 500 Bộ: 01 Kg 175,000
103 Bộ :05 Kg 875,000
104 Bộ :20 Kg 3,325,000
105 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
106 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng KV400 Bao/25Kg 609,900
107 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng Bao/25Kg 642,000
108 SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
109 Sơn lót  màu trong A201 Bộ 1 Kg 139,100
110 Bộ 5 Kg 695,500
111 Bộ 20Kg 2,675,000
112 Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu A202 Bộ 1 Kg 144,450
113 Bộ 5 Kg 722,250
114 Bộ 20Kg 2,888,893
115 SƠN EPOXY CADIN HỆ DM  CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
116 Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) A210 Bộ 1 Kg 117,700
117 Bộ 5 Kg 588,500
118 Bộ 20Kg 2,353,893
119 Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) A211 Bộ 1 Kg 145,520
120 Bộ 5 Kg 727,600
121 Bộ 20Kg 2,910,293
122 Sơn lót màu:  đỏ, xám cho kim loại (4/1) A220 Bộ 1 Kg 117,700
123 Bộ 5 Kg 588,500
124 Bộ 20Kg 2,353,893
125 Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (15/1) A221 Bộ/10Kg 1,185,600
126 Bộ/25Kg 2,964,000
127 Sơn lót chống ăn mòn xám(zin photphat) (5/1) A224 Bộ 6 Kg 674,100
128 Bộ 24Kg 2,589,400
129 Sơn đệm màu xám  cho bê tông va kim loại(tạo độ dày) A212 Bộ 1 Kg 117,700
130 Bộ 5 Kg 588,500
131 Bộ 20Kg 2,353,893
132 Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại(4/1) A213 Bộ 1 Kg 117,700
133 Bộ 5 Kg 588,500
134 Bộ 20Kg 2,353,893
135 Sơn phủ vảy thủy tinh(4/1) A214 Bộ 1 Kg 145,520
136 Bộ 5 Kg 727,600
137 Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) A215 Bộ 1 Kg 145,520
138 Bộ 5 Kg 727,600
139 Bộ 20Kg 2,910,293
140 Sơn epoxy kháng hóa chất cao (10/1) A216 Bộ 1,1 Kg 130,000
141 Bộ 5,5 Kg 650,000
142 Bộ 22Kg 2,470,000
143 SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
144 Sơn lót trong suốt cho bê tông V201 Bộ 05Kg 450,000
145 Bộ 20Kg 1,800,000
146 Sơn lót đỏ xám cho kim loại V202 Bộ 20Kg 450,000
147 Bộ 20Kg 1,800,000
148 Sơn phủ các màu bê tông, kim loại V210 Bộ 05Kg 475,000
149 Bộ 20Kg 1,900,000
150 SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG
151 Epoxy tar
152 Sơn Epoxy tar(Tl : 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải A226 Bộ 5 Kg 625,000
153 Bộ : 22Kg 2,750,000
154 Epoxy chống ăn mòn cao
155 Sơn epoxy chống ăn mòn,(ngâm nước, hóa chất, nước biển) A227 Bộ : 05 Kg 1,000,000
156 Bộ : 20Kg 3,800,000
157 Epoxy cho bể nước sinh hoạt
158 Sơn epoxy cho hồ nước uống(trong suốt), hồ bơi(xanh) A228 Bộ : 05 Kg 1,000,000
159 Bộ : 20Kg 3,800,000
160 Epoxy chống tĩnh điện
161 Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện A229 Bộ : 05 Kg 750,000
162 Bộ : 20Kg 3,000,000
163 Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện A230 Bộ : 05 Kg 950,000
164 Bộ : 20Kg 3,610,000
165 SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT
166 Sơn lót trong cho bê tông(Tỷ lệ: 05/0,1) A234 Bộ 5,1 Kg 688,500
167 Bộ : 20,4Kg 2,654,000
168 Sơn lót đệm màu xám(Tỷ lệ: 05/0,1) A235 Bộ 5,1 Kg 433,500
169 Bộ : 20,4Kg 1,634,000
170 Sơn lót màu xám cho kim loai(Tỷ lệ: 05/0,1) A236 Bộ 5,1 Kg 714,000
171 Bộ : 20,4Kg 2,756,000
172 Mastic composite đệm(thùng nhựa) A237 Bộ: 7,05Kg 350,000
173 Bộ : 30,2/Kg 1,500,000
174 Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương(Tỷ lệ: 05/0,1) A239 Bộ :  20,4 Kg 2,858,000
175 Bộ 5,1 Kg 739,500
176 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG
177 Sơn phủ các màu( 4/1) không su dụng dung môi A250 Bộ 05Kg 675,000
178 Bộ 20Kg 2,565,000
179 Sơn Epoxy tự san phẳng 3D(2/1) không su dụng dung môi A251 Bộ 1,5Kg 240,000
180 Bộ 03Kg 480,000
181 Bộ 15Kg 2,280,000
182 Mastic đệm tự san phẳng  màu xám ( 8/1/2) A252 Bộ 11Kg 770,000
183 Bộ 22Kg 1,540,000
184 Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1) A253 Bộ 05Kg 675,000
185 Bộ 20Kg 2,700,000
186 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD
187 Sơn phủ các màu (4/1) không su dụng dung môi V250 Bộ 20Kg 2,400,000
188 SƠN PU HỆ DM
189 Sơn PU lót màu xám trong nhà(3/1) A255 Bộ 1 Kg 110,000
190 Bộ 4 Kg 440,000
191 Bộ 20Kg 2,090,000
192 Sơn PU lót màu xám ngoài trời A256 Bộ 1 Kg 140,000
193 Bộ 5 Kg 700,000
194 Bộ 20Kg 2,660,000
195 Sơn PU phủ các màu bóng  ngoài trời A260 Bộ 1 Kg 162,640
196 Bộ 5 Kg 813,200
197 Bộ 20Kg 3,252,693
198 Sơn PU phủ các màu bóng trong nhà(3/1) A261 Bộ 1 Kg 115,000
199 Bộ 4 Kg 460,000
200 Bộ 20Kg 2,185,000
201 Sơn PU Đa Năng các màu bóng A270 Bộ 1 Kg 173,340
202 Bộ 5 Kg 866,700
203 Bộ 20Kg 3,466,693
204 SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG(-40 độ – 120 độ C)
205 Sơn PU kho lạnh tự san phẳng(4/4/14) A276 Bộ/22Kg 1,534,960
206 5,5Kg 422,114
207 Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông A277 Bộ /5Kg 900,000
208 SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG(1,5, 20KG)
209 Trong suốt A280 Kg 180,000
210 Sơn phủ các màu Kg 190,000
211 Trong suốt chống trầy xước cao A281 Kg 200,000
212 KEO BÓNG
213 Keo bóng dầu A301 Lon/0,8L 115,000
214 Lon/05l 575,000
215 Th/18L 1,966,500
216 Keo bóng NANO hệ nước
(Cứng hơn cho sơn nước, sơn đá,gai, gấm trong va ngoài trời)
A302 Lon/0,8L 139,100
217 Cal/05L 695,500
218 Th/18L 2,503,800
219 Keo bóng phản quang hệ dầu A303 Bộ/05L 1,700,000
220 SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT
221 Sơn  nhũ vàng  999 hệ nước A320 0,8L 200,000
222 5L 1,000,000
223 18L 3,420,000
224 SƠN ĐÁ(CADIN STONE)
225 Sơn nền  hạt trắng A340 Th/25Kg 743,650
226 Lon/05Kg 163,603
227 Sơn đá phủ màu bảng màu A341 Th/25Kg 1,300,000
228 Lon/05Kg 260,000
229 SƠN HIỆU ỨNG
230 Sơn hiệu ứng trắng A345 Lon/05Kg 308,000
231 Th/25Kg 1,400,000
232 Sơn hiệu ứng  các màu A346 Lon/05Kg 450,000
233 Th/25Kg 1,800,000
234 CHỐNG THẤM
235 Chống thấm xi măng cho sàn và tường A360 Lon/1Kg 96,300
236 Th/04Kg 385,200
237 Th/20Kg 1,829,700
238 Chống thấm cho ngói, gốm. A361 Lon/1Kg 90,950
239 Cal/5Kg 454,750
240 Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn
(co dãn 500%)
A362 Lon/1Kg 101,650
241 Lon/04 Kg 406,600
242 Th/20Kg 2,033,000
243 Chống thấm PUD  lộ thiên màu xám(4241) xanh(618) A363 Bộ/1Kg 165,000
244 Bộ/05 Kg 783,750
245 Bộ/20Kg 2,970,000
246 Chống thấm đen bitum A364 Th/18Kg 909,500
247 Lon/3,5Kg 193,670
248 Chống thấm ngược,  kháng ẩm cho sàn, thành bê tông A365 Bộ/1Kg 95,000
249 Bộ/05Kg 451,250
250 Bộ/20Kg 1,710,000
251 Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước A366 Bộ/5,1Kg 663,000
252 Bộ/20,4Kg 2,519,400
253 SƠN NGÓI
254 Sơn lót ngói gốc nước A370 Lon/1L 120,000
255 Th/05L 600,000
256 Th/18L 2,052,000
257 Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màu gốc nước A371 Lon/1L 173,000
258 Th/05L 850,000
259 Th/18L 2,958,300
260 SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT
261 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn, tường đứng hệ nước A380 Lon/3.8L 583,245
262 Lon/05L 767,428
263 Th/18L 2,762,740
264 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu A381 Lon/05L 900,000
265 Th/18L 3,078,000
266 Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 Tp. A382 Lon/05L 1,050,000
267 Th/18L 3,591,000
268 SƠN THỂ THAO(CADIN SPORT)
269 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát A385 Th/20Kg 2,500,000
270 Lon/05Kg 625,000
271 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát A386 Th/20Kg 2,200,000
272 Lon/05Kg 550,000
273 SƠN KÍNH
274 Sơn kính trong ngoài trời các màu(2Tp) A391 Kg 220,000
275 Sơn kính màu die(nhìn xuyên qua) A392 Kg 210,000
276 Sơn kính 1 Tp hệ nước(1,5, 20Kg) A393 Kg 200,000
277 SƠN CHỊU NHIỆT(CADIN HEAT : 1,5,20Kg)
278 Chịu nhiệt 200 độ C
279 Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 Tp A440 Kg 190,000
280 Sơn phủ các màu 2 Tp A441 Kg 200,000
281 Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1 Tp A4402 Kg 190,000
282 Sơn phủ các màu 1 tp A4412 Kg 200,000
283 Chịu nhiệt 400độ C các màu
284 Sơn lót màu đỏ bầm A4432 Kg 190,000
285 Sơn phủ các màu A443 Kg 250,000
286 Chịu nhiệt 600 độ C
287 Sơn lót màu đỏ, xám A444 Kg 200,000
288 Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. A445 Kg 210,000
289 Sơn phủ màu nhũ bạc sáng A446 Kg 250,000
290 CHỐNG CHÁY
291 Dich chống cháy cho gỗ, vải A450 Kg 110,000
292 Sơn chống cháy cho sắt thép A451 Th/20Kg 2,900,000
293 SƠN NHỰA(1,5,20Kg, 18L)
294 Sơn lót A500 Lit 125,000
295 Sơn phủ các màu hệ DM A506 Kg 125,000
296 SƠN SẤY
297 Sơn sấy hệ dung môi các màu A510 Th/20Kg 2,500,000
298 Sơn sấy hệ nước các màu A511 Th/20Kg 2,700,000
299 SƠN VÙNG  BIỂN
300 Sơn chống rỉ 1 Tp màu xám A530 Lon/ 0,8 L 80,000
301 Lon/ 05L 400,000
302 Th/17.5L 1,330,000
303 Sơn dàu vùng biển các màu A531 Lon/ 0,8 L 130,000
304 Lon/ 05L 650,000
305 Th/17.5L 2,161,250
306 Sơn chống hà 24 tháng A532 Lon/05L 2,500,000
307 Th/15L 7,500,000
308 SƠN OTO
309 Sơn lót 1 Tp A540 Kg 120,000
310 Sơn lót 2 Tp A550 Kg 130,000
311 Sơn phủ 1Tp trên kim loại các màu A560 Kg 180,000
312 Sơn phủ 1Tp trên nhựa các màu A566 Kg 175,000
313 Sơn phủ 2Tp các màu A570 Kg 250,000
314 HOÁ CHẤT, PHU GIA
315 Tăng bám dính inox A600 Lon/01Kg 85000
316 Cal/05Kg 425,000
317 Cal/25Kg 2,075,000
318 Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại A601 Lon/01Kg 85000
319 Cal/05Kg 425,000
320 Cal/25Kg 2,075,000
321 Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông A602 Lon/01Kg 85000
322 Cal/05Kg 425,000
323 Cal/25Kg 2,075,000
324 Chất tẩy sơn A603 Lon/01Kg 120,000
325 Cal/05Kg 570,000
326 Cal/25Kg 2,160,000
327 Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm A604 Lon/1L 80,250
328 Cal/5L 401,250
329 Dầu Tách khuân A605 Cal/5L 267,500
330 Cal/25L 1,337,500
331 DUNG MÔI  SƠN
332 Cho : KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. H101 1L 45,000
333 05 L 225,000
334 20 L 900,000
335 Cho : Sơn dầu, chống rỉ (A101, 102, 110, 111) H102 1L 35,000
336 05 L 175,000
337 20 L 700,000
338 Cho : Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm(A120, 130) H103 1L 45,000
339 05 L 225,000
340 20 L 900,000
341 Cho : Sơn composite H104 1L 50,000
342 05 L 250,000
343 20 L 1,000,000
344 Cho : Sơn chống mài mòn H105 1L 60,000
345 05 L 300,000
346 20 L 1,200,000

Để tiện việc theo dõi các bảng giá sơn khác, truy cập ngay website sonthienminh.vn, dễ dàng tìm kiếm chi tiết sản phẩm, so sánh giá với các hãng sơn nổi tiếng hiện nay…Hoặc bạn có thể đến trực tiếp tư vấn tại showroom. Tại sonthienminh.vn luôn được cập nhật thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn CADIN do nhà máy sản xuất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá sơn CADIN VINAGARD, bảng màu sơn và tư vấn miễn phí qua hotline . Ngoài ra, chúng tôi còn có thêm dịch vụ thi công, tư vấn sản phẩm sơn và thi công phương pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn.